Hiểu CHAR và VARCHAR trong mysql

lập trình


Tôi đang đi sâu vào sự phức tạp của các kiểu dữ liệu MySQL và tình cờ phát hiện ra sự khác biệt giữa CHAR và VARCHAR. Hai loại dữ liệu này là nền tảng cho thiết kế cơ sở dữ liệu, nhưng việc hiểu được sự khác biệt của chúng và các trường hợp sử dụng tốt nhất đôi khi có thể là một thách thức.

CHAR và VARCHAR đều được sử dụng để lưu trữ dữ liệu ký tự trong MySQL, nhưng chúng có những đặc điểm riêng biệt. CHAR là loại dữ liệu ký tự có độ dài cố định, nghĩa là nó sẽ luôn chiếm cùng một dung lượng lưu trữ bất kể độ dài dữ liệu thực tế. Mặt khác, VARCHAR là kiểu dữ liệu ký tự có độ dài thay đổi, cho phép lưu trữ linh hoạt hơn vì nó chỉ sử dụng không gian cần thiết để lưu trữ dữ liệu.

Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm này bằng đoạn mã:

SQL
-- Code Snippet 1
CREATE TABLE char_vs_varchar (
    id INT AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY,
    name CHAR(15),
    description VARCHAR(50)
);

Trong câu lệnh tạo bảng này, chúng tôi xác định hai cột: tên là CHAR(15) và mô tả là VARCHAR(50). Dưới đây là một số cân nhắc và câu hỏi chính mà tôi có liên quan đến các loại dữ liệu này:

1. Hiệu quả lưu trữ và khoảng trống ở cuối: Khi sử dụng CHAR, MySQL sẽ đệm dữ liệu bằng khoảng trắng để đảm bảo dữ liệu đạt đến độ dài được chỉ định. Ví dụ: nếu chúng ta chèn ‘John’ vào cột CHAR(15), cột đó sẽ được lưu dưới dạng ‘John’ (có thêm khoảng trắng để điền tối đa 15 ký tự). MySQL xử lý các khoảng trắng ở cuối cột CHAR như thế nào và điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả lưu trữ và truy xuất dữ liệu?

2. Lưu trữ có độ dài thay đổi: Không giống như CHAR, VARCHAR chỉ sử dụng không gian lưu trữ cần thiết dựa trên độ dài thực tế của dữ liệu. Ví dụ: chèn ‘John’ vào cột VARCHAR(15) sẽ chỉ tiêu tốn 4 byte (giả sử bộ ký tự một byte như UTF-8). MySQL quản lý lưu trữ có độ dài thay đổi cho các cột VARCHAR như thế nào và lợi thế của việc sử dụng VARCHAR so với CHAR về hiệu quả lưu trữ là gì?

3. Tính toàn vẹn và hiệu suất của dữ liệu: Trong khi CHAR cung cấp bộ nhớ có độ dài cố định thì VARCHAR linh hoạt hơn và có thể tiết kiệm dung lượng cho dữ liệu có độ dài thay đổi. Có bất kỳ yếu tố nào về tính toàn vẹn hoặc hiệu suất của dữ liệu khi quyết định giữa CHAR và VARCHAR không? Vì ví dụVARCHAR có bất kỳ chi phí hiệu suất nào do lưu trữ có độ dài thay đổi không?

4. Lập chỉ mục và Hiệu suất Tìm kiếm: Trong MySQL, lập chỉ mục là rất quan trọng để tối đa hóa hiệu suất truy vấn. Làm cách nào để so sánh các loại dữ liệu CHAR và VARCHAR về mặt lập chỉ mục và hiệu suất tìm kiếm? Có bất kỳ lo ngại nào khi lập chỉ mục các cột có kiểu dữ liệu CHAR hoặc VARCHAR không?

Những câu hỏi này nhằm giúp tôi hiểu rõ hơn về CHAR và VARCHAR trong MySQL, cũng như những hậu quả đối với kiến ​​trúc cơ sở dữ liệu và tối ưu hóa hiệu suất.

Quan điểm của bạn về các truy vấn này sẽ thực sự hữu ích trong sự hiểu biết của tôi về CHAR và VARCHAR trong MySQL.

Những gì tôi đã thử:

SQL
CREATE TABLE char_vs_varchar (
    id INT AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY,
    name CHAR(15),
    description VARCHAR(50)
);

Giải pháp 1

Tất cả các câu hỏi bạn có thể tự trả lời bằng cách đọc tài liệu, thay vì đợi ai đó trả lời:

MySQL :: Hướng dẫn tham khảo MySQL 8.0 :: 11.3.2 Các loại CHAR và VARCHAR[^]

Trích dẫn:

Ví dụ: chèn ‘John’ vào cột VARCHAR(15) sẽ chỉ tiêu tốn 4 byte

Cộng thêm 1 hoặc 2 byte để lưu trữ độ dài của chuỗi.

コメント

タイトルとURLをコピーしました